Trang chủ2420 • TPE
add
Zippy Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
59,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,80 NT$ - 61,10 NT$
Phạm vi một năm
47,05 NT$ - 80,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T TWD
Số lượng trung bình
347,76 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,11 Tr | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 96,77 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 164,69 Tr | 4,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,24 | -5,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,94 Tr | 21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 30,13% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 3,67% |
Tổng nợ | 1,69 T | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,69 Tr | 4,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,82 Tr | 71,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,39 Tr | -290,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,61 Tr | 14,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,77 Tr | 48,00% |
Dòng tiền tự do | -307,86 Tr | 14,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.549