Trang chủ242040 • KOSDAQ
add
Namu Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.414,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ₩ - 1.435,00 ₩
Phạm vi một năm
1.220,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,21 T KRW
Số lượng trung bình
401,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,23 T | 68,46% |
Chi phí hoạt động | 4,05 T | -25,45% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 146,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | 127,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 T | 443,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 T | 45,77% |
Tổng tài sản | 110,53 T | 24,09% |
Tổng nợ | 64,24 T | 33,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 146,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | 215,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 T | -168,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -179,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 166,03% |
Dòng tiền tự do | 3,54 T | 186,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
116