Trang chủ2419 • HKG
add
DEKON Food and Agriculture Group
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 $
Mức chênh lệch một ngày
72,95 $ - 74,75 $
Phạm vi một năm
26,65 $ - 110,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,85 T HKD
Số lượng trung bình
687,15 N
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,85 T | 24,33% |
Chi phí hoạt động | 385,31 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 646,25 Tr | -26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | -41,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,33 Tr | 110,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | 55,81% |
Tổng tài sản | 23,90 T | 9,40% |
Tổng nợ | 14,31 T | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 646,25 Tr | -26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,46 Tr | 14,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,85 Tr | -66,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -371,17 Tr | -135,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,64 Tr | -40,38% |
Dòng tiền tự do | 247,37 Tr | 94,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
10.904