Trang chủ241820 • KOSDAQ
add
PCL INC
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ₩
Phạm vi một năm
302,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 385,18% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 63,90% |
Thu nhập ròng | -4,46 T | -37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,22 | 71,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 T | -72,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,03 Tr | -96,42% |
Tổng tài sản | 15,45 T | -78,04% |
Tổng nợ | 12,94 T | -37,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,46 T | -37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,13 Tr | 98,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,77 Tr | -102,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,43 Tr | 89,03% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 281,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
31