Trang chủ241820 • KOSDAQ
add
PCL INC
Giá đóng cửa hôm trước
6.040,00 ₩
Phạm vi một năm
302,00 ₩ - 15.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,87 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 217,42% |
Chi phí hoạt động | 911,01 Tr | -55,75% |
Thu nhập ròng | 205,59 Tr | 112,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | 103,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,91 Tr | 107,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -76,68% |
Tổng tài sản | 17,09 T | -74,30% |
Tổng nợ | 14,38 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 114,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,59 Tr | 112,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | 76,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 738,57 Tr | -84,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 T | 203,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 131,97% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | 75,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
31