Trang chủ241790 • KOSDAQ
add
TEMC CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.910,00 ₩ - 7.060,00 ₩
Phạm vi một năm
4.130,00 ₩ - 9.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,82 T KRW
Số lượng trung bình
41,53 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,09 T | 36,82% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 4,42% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 2,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -24,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | -33,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,22 T | 55,43% |
Tổng tài sản | 174,08 T | 11,96% |
Tổng nợ | 58,66 T | 32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 2,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 T | 262,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 T | 60,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 T | -406,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,92 T | 431,73% |
Dòng tiền tự do | 14,33 T | 698,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
165