Trang chủ241710 • KOSDAQ
add
Cosmecca Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
64.700,00 ₩ - 67.600,00 ₩
Phạm vi một năm
38.800,00 ₩ - 81.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
697,40 T KRW
Số lượng trung bình
87,70 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,73 T | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 18,44 T | 8,60% |
Thu nhập ròng | 9,34 T | -31,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | -39,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 874,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,03 T | 19,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,49 T | 42,28% |
Tổng tài sản | 580,13 T | 19,05% |
Tổng nợ | 288,68 T | 37,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,34 T | -31,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -766,33 Tr | -104,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,11 T | 106,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 T | -494,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 T | -331,45% |
Dòng tiền tự do | -15,31 T | -884,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
437