Trang chủ241710 • KOSDAQ
add
Cosmecca Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.100,00 ₩ - 70.200,00 ₩
Phạm vi một năm
38.800,00 ₩ - 81.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
740,12 T KRW
Số lượng trung bình
103,04 N
Tỷ số P/E
16,27
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 182,37 T | 44,02% |
Chi phí hoạt động | 18,59 T | 25,77% |
Thu nhập ròng | 16,74 T | 97,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 37,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,57 N | 97,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,88 T | 56,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,13 T | 28,40% |
Tổng tài sản | 624,49 T | 30,61% |
Tổng nợ | 306,68 T | 55,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,74 T | 97,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,79 T | -16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,77 T | -176,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,01 T | 1.119,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,09 Tr | -127,71% |
Dòng tiền tự do | -9,67 T | -171,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
437