Trang chủ241690 • KOSDAQ
add
Unitekno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.505,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Phạm vi một năm
2.585,00 ₩ - 4.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,97 T KRW
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
37,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,53 T | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 24,67% |
Thu nhập ròng | -159,02 Tr | -107,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -107,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -60,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,77 T | -32,21% |
Tổng tài sản | 245,04 T | 9,05% |
Tổng nợ | 104,81 T | 15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,02 Tr | -107,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,98 Tr | -104,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 T | -88,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,82 T | 201,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | -58,81% |
Dòng tiền tự do | -7,47 T | -124,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
303