Trang chủ241560 • KRX
add
Doosan Bobcat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.800,00 ₩ - 62.200,00 ₩
Phạm vi một năm
39.900,00 ₩ - 73.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 NT KRW
Số lượng trung bình
281,70 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 222,58 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | 59,70 Tr | 27,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | 8,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,48 Tr | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 7,17% |
Tổng tài sản | 8,65 T | — |
Tổng nợ | 3,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,70 Tr | 27,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 4, 2014
Trang web