Trang chủ241560 • KRX
add
Doosan Bobcat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
47.300,00 ₩ - 48.500,00 ₩
Phạm vi một năm
33.350,00 ₩ - 59.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 NT KRW
Số lượng trung bình
179,92 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 NT | -12,38% |
Chi phí hoạt động | 304,91 T | 12,98% |
Thu nhập ròng | 113,37 T | -47,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -40,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,74 T | -28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 NT | 9,87% |
Tổng tài sản | 12,29 NT | 10,03% |
Tổng nợ | 5,41 NT | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,37 T | -47,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,76 T | -26,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,89 T | -9,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,96 T | -561,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,16 T | -73,51% |
Dòng tiền tự do | 282,26 T | -18,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 4, 2014
Trang web