Trang chủ241520 • KOSDAQ
add
DSC Investment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.240,00 ₩ - 7.560,00 ₩
Phạm vi một năm
2.585,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,88 T KRW
Số lượng trung bình
189,57 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,04 T | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | -28,08% |
Thu nhập ròng | 4,39 T | 279,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,79 | 257,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,20 T | -30,60% |
Tổng tài sản | 160,81 T | 4,87% |
Tổng nợ | 43,39 T | 1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 T | 279,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,28 T | -321,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 711,72 Tr | -81,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -124,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,99 T | -157,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
10