Trang chủ2410 • TYO
add
Career Design Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.767,00 ¥ - 1.804,00 ¥
Phạm vi một năm
1.367,00 ¥ - 2.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T JPY
Số lượng trung bình
15,89 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 T | -9,32% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | -4,32% |
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | -123,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | -125,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,00 Tr | -98,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -20,46% |
Tổng tài sản | 5,64 T | -7,36% |
Tổng nợ | 1,80 T | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | -123,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,00 Tr | -79,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,00 Tr | -27,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -323,00 Tr | -35,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -653,00 Tr | -352,12% |
Dòng tiền tự do | -90,62 Tr | -117,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
835