Trang chủ2410 • TYO
add
Career Design Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.724,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.724,00 ¥ - 1.761,00 ¥
Phạm vi một năm
1.367,00 ¥ - 1.961,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T JPY
Số lượng trung bình
20,62 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 1,71% |
Thu nhập ròng | 260,80 Tr | -9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | — |
Tổng tài sản | 6,48 T | — |
Tổng nợ | 2,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,80 Tr | -9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
835