Trang chủ2410 • HKG
add
TYK Medicines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,11 $
Mức chênh lệch một ngày
15,08 $ - 16,09 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 56,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T HKD
Số lượng trung bình
14,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,77 Tr | -30,31% |
Thu nhập ròng | -56,09 Tr | 49,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,65 Tr | 30,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,93 Tr | 148,21% |
Tổng tài sản | 794,42 Tr | 50,09% |
Tổng nợ | 435,92 Tr | -72,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 358,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,09 Tr | 49,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,08 Tr | 10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,93 Tr | -447,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 Tr | 247,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,98 Tr | -279,25% |
Dòng tiền tự do | -35,81 Tr | -473,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
163