Trang chủ2408 • TPE
add
Nanya Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,50 NT$ - 26,65 NT$
Phạm vi một năm
24,70 NT$ - 75,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
82,58 T TWD
Số lượng trung bình
18,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,13 T | 5,12% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 15,99% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | 40,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,28 | 43,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 40,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 341,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,16 T | 1,13% |
Tổng tài sản | 203,65 T | 4,99% |
Tổng nợ | 38,90 T | 77,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | 40,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,73 Tr | 95,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,20 T | -279,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 T | 158,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,33 T | -635,60% |
Dòng tiền tự do | -5,71 T | 46,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
1.237