Trang chủ2402 • HKG
add
Beijing SinoHytec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,88 $
Mức chênh lệch một ngày
27,84 $ - 30,00 $
Phạm vi một năm
18,32 $ - 50,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T HKD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,40 Tr | -56,36% |
Chi phí hoạt động | 60,44 Tr | -31,86% |
Thu nhập ròng | -70,42 Tr | -40,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,68 | -220,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,42 Tr | -20,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -13,44% |
Tổng tài sản | 4,25 T | -14,52% |
Tổng nợ | 1,61 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,42 Tr | -40,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,73 Tr | 152,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,46 Tr | -64,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,26 Tr | -248,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,81 Tr | -4.427,58% |
Dòng tiền tự do | 120,99 Tr | 547,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
592