Trang chủ2397 • TYO
add
DNA Chip Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.095,00 ¥
Phạm vi một năm
598,00 ¥ - 1.634,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 T JPY
Số lượng trung bình
162,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,00 Tr | 183,18% |
Chi phí hoạt động | 147,00 Tr | 83,75% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 109,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | 103,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,25 Tr | 137,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,00 Tr | 195,86% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 57,76% |
Tổng nợ | 319,00 Tr | 78,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 109,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
37