Trang chủ239610 • KOSDAQ
add
HL Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.100,00 ₩ - 12.490,00 ₩
Phạm vi một năm
10.610,00 ₩ - 21.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,51 T KRW
Số lượng trung bình
8,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 5,69 T | 7,50% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | -51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,82 | -52,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 T | -43,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,46 T | 28,61% |
Tổng tài sản | 95,67 T | -8,30% |
Tổng nợ | 3,51 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | -51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 T | -40,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -1.464,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | -99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 T | -517,25% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | -776,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
73