Trang chủ239610 • KOSDAQ
add
HL Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.960,00 ₩ - 10.950,00 ₩
Phạm vi một năm
9.950,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,19 T KRW
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 T | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 6,45 T | 27,67% |
Thu nhập ròng | -2,65 T | -110,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,52 | -90,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 T | -61,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,35 T | 9,86% |
Tổng tài sản | 92,57 T | -10,00% |
Tổng nợ | 2,96 T | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 T | -110,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -977,13 Tr | 18,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 T | -727,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -405,32 Tr | -1.926,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 T | -1.307,95% |
Dòng tiền tự do | -363,16 Tr | 77,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85