Trang chủ2392 • TPE
add
Cheng Uei Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,20 NT$ - 48,45 NT$
Phạm vi một năm
41,90 NT$ - 89,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,51 T TWD
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
120,03
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,37 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 6,45% |
Thu nhập ròng | -971,39 Tr | -462,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | -464,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 T | -406,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,71 T | 73,52% |
Tổng tài sản | 137,07 T | 21,10% |
Tổng nợ | 103,22 T | 36,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,39 Tr | -462,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,96 T | -1.223,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 360,82 Tr | 105,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,29 T | 194,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 T | 17,83% |
Dòng tiền tự do | 585,71 Tr | 116,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
77.947