Trang chủ2392 • TPE
add
Cheng Uei Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,70 NT$ - 56,10 NT$
Phạm vi một năm
41,90 NT$ - 95,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 T TWD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
17,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,38 T | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 6,32% |
Thu nhập ròng | 125,73 Tr | -67,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -70,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 149,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,53 T | 15,11% |
Tổng tài sản | 136,54 T | 30,70% |
Tổng nợ | 92,92 T | 38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,73 Tr | -67,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 T | 1.220,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,05 T | -932,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 T | 190,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 32,79% |
Dòng tiền tự do | -4,12 T | -724,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
77.947