Trang chủ2391 • TYO
add
Planet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.231,00 ¥ - 1.241,00 ¥
Phạm vi một năm
1.155,00 ¥ - 1.478,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T JPY
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,00 Tr | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 325,00 Tr | -3,85% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -18,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,50 Tr | 4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -1,82% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 0,21% |
Tổng nợ | 839,00 Tr | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
47