Trang chủ2391 • HKG
add
Tuya
Giá đóng cửa hôm trước
19,12 $
Mức chênh lệch một ngày
18,66 $ - 19,44 $
Phạm vi một năm
11,28 $ - 69,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T HKD
Số lượng trung bình
81,83 N
Tỷ số P/E
79,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,69 Tr | 21,12% |
Chi phí hoạt động | 37,70 Tr | -17,77% |
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | 410,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,75 | 356,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 93,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,77 Tr | 7,90% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 3,82% |
Tổng nợ | 128,39 Tr | 35,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 990,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 606,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | 410,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,35 Tr | -35,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,18 Tr | 524,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | -99,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,57 Tr | 258,84% |
Dòng tiền tự do | 34,82 Tr | 484,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
1.435