Trang chủ2391 • HKG
add
Tuya
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
30,00 $ - 32,95 $
Phạm vi một năm
11,28 $ - 69,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,99 T HKD
Số lượng trung bình
242,65 N
Tỷ số P/E
391,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,06 Tr | 27,40% |
Chi phí hoạt động | 43,03 Tr | -20,44% |
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | 190,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 170,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | 86,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,87 Tr | 7,36% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 3,51% |
Tổng nợ | 96,33 Tr | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | 190,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,18 Tr | -4,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,56 Tr | -84,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,02 Tr | -20.483,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,33 Tr | -87,27% |
Dòng tiền tự do | -10,24 Tr | -162,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 6, 2014
Trang web
Nhân viên
1.450