Trang chủ2390 • TPE
add
Everspring Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,57 NT$ - 9,67 NT$
Phạm vi một năm
8,31 NT$ - 13,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TWD
Số lượng trung bình
356,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 157,51 Tr | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 41,84 Tr | -12,28% |
Thu nhập ròng | -24,27 Tr | 73,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,41 | 72,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -483,00 N | 74,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,27 Tr | -4,83% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -3,59% |
Tổng nợ | 328,19 Tr | -13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,27 Tr | 73,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,61 Tr | 537,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,19 Tr | -3.828,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,56 Tr | 284,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | -1.064,36% |
Dòng tiền tự do | 15,43 Tr | -16,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
846