Trang chủ2390 • HKG
add
Zhihu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 $
Mức chênh lệch một ngày
11,43 $ - 11,70 $
Phạm vi một năm
8,30 $ - 15,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T HKD
Số lượng trung bình
165,11 N
Tỷ số P/E
19,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,89 Tr | -23,23% |
Chi phí hoạt động | 539,19 Tr | -27,18% |
Thu nhập ròng | 72,48 Tr | 187,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 214,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,26 Tr | 51,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | -7,98% |
Tổng tài sản | 5,75 T | -5,92% |
Tổng nợ | 1,54 T | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,48 Tr | 187,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |