Trang chủ2389 • TYO
add
Digital Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.960,00 ¥ - 1.972,00 ¥
Phạm vi một năm
917,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,27 T JPY
Số lượng trung bình
187,30 N
Tỷ số P/E
19,27
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | -9,10% |
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -106,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,86 | -107,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | 129,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,08 T | 32,18% |
Tổng tài sản | 45,22 T | -8,79% |
Tổng nợ | 14,99 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -106,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | -22,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,00 Tr | 217,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 Tr | 98,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 T | 16,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
970