Trang chủ2389 • TYO
add
Digital Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.325,00 ¥ - 1.347,00 ¥
Phạm vi một năm
870,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,26 T JPY
Số lượng trung bình
55,09 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | -14,64% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | -14,09% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 184,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,96 | 232,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,00 Tr | 5,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,91 T | 54,19% |
Tổng tài sản | 46,93 T | -5,55% |
Tổng nợ | 15,84 T | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 184,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 T | 13,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 T | 179,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | 50,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | 420,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
970