Trang chủ2389 • HKG
add
Beijing Health (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
426,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
505,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,65 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 25,37 Tr | -0,38% |
Thu nhập ròng | -28,21 Tr | -252,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,95 | -275,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,19 Tr | -8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,53 Tr | -14,29% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -11,81% |
Tổng nợ | 200,32 Tr | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,21 Tr | -252,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,47 Tr | -200,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | -72,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | 91,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,16 Tr | 2,47% |
Dòng tiền tự do | -6,57 Tr | -55,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
164