Trang chủ2387 • TPE
add
Sunrex Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,45 NT$ - 40,80 NT$
Phạm vi một năm
38,65 NT$ - 73,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T TWD
Số lượng trung bình
434,76 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
9,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 405,11 Tr | -35,42% |
Thu nhập ròng | 267,61 Tr | -36,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,63 Tr | -45,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 32,04% |
Tổng tài sản | 19,66 T | -6,93% |
Tổng nợ | 8,72 T | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,61 Tr | -36,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 706,66 Tr | -29,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -530,74 Tr | 18,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,87 Tr | 69,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,84 Tr | 119,23% |
Dòng tiền tự do | -221,20 Tr | -493,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
13.546