Trang chủ2386 • HKG
add
SINOPEC Engineering Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 $
Mức chênh lệch một ngày
6,77 $ - 6,93 $
Phạm vi một năm
4,80 $ - 7,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,88 T HKD
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,78 T | 10,14% |
Chi phí hoạt động | 742,19 Tr | -7,07% |
Thu nhập ròng | 691,76 Tr | 4,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | -4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,37 Tr | 13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,19 T | 21,08% |
Tổng tài sản | 88,40 T | 9,02% |
Tổng nợ | 56,36 T | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 691,76 Tr | 4,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 T | 179,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -641,52 Tr | -270,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 Tr | -140,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 170,24% |
Dòng tiền tự do | 529,34 Tr | 20,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15.573