Trang chủ2383 • TPE
add
Elite Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
508,00 NT$ - 531,00 NT$
Phạm vi một năm
350,50 NT$ - 641,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
180,94 T TWD
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,56 T | 44,09% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 46,32% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | 33,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | -7,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,67 | 31,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 T | 40,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,99 T | 61,88% |
Tổng tài sản | 76,08 T | 42,40% |
Tổng nợ | 40,99 T | 53,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | 33,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 T | 517,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 T | -34,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 462,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 204,87% |
Dòng tiền tự do | 3,73 Tr | 100,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.098