Trang chủ2382 • TADAWUL
add
ADES Holding Company Listed JSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,66 SAR - 14,88 SAR
Phạm vi một năm
12,16 SAR - 20,86 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 T SAR
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
20,62
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 128,78 Tr | -13,51% |
Thu nhập ròng | 188,60 Tr | -4,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | -8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 778,58 Tr | 12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,25 Tr | 1,81% |
Tổng tài sản | 22,30 T | 8,46% |
Tổng nợ | 15,66 T | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,60 Tr | -4,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 535,04 Tr | -4,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,30 Tr | 38,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,04 Tr | -15,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,77 Tr | 70,60% |
Dòng tiền tự do | 140,97 Tr | 131,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5.275