Trang chủ238200 • KOSDAQ
add
Bifido Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.170,00 ₩ - 3.265,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 4.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,14 T KRW
Số lượng trung bình
16,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 56,95% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | -33,02% |
Thu nhập ròng | -222,79 Tr | 86,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,01 | 91,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,34 Tr | 116,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,69 T | 136,72% |
Tổng tài sản | 64,43 T | 5,70% |
Tổng nợ | 16,94 T | 26,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,79 Tr | 86,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,79 Tr | -95,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 T | 170,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,15 Tr | 99,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 138,25% |
Dòng tiền tự do | 10,25 T | 290,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
83