Trang chủ238090 • KOSDAQ
add
Ndfos Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.996,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Phạm vi một năm
1.537,00 ₩ - 3.335,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,99 T KRW
Số lượng trung bình
138,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,20 T | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 3,13 T | -15,42% |
Thu nhập ròng | 3,89 T | 751,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,48 | 687,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 754,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,23 T | 6,76% |
Tổng tài sản | 111,51 T | -12,72% |
Tổng nợ | 14,82 T | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 T | 751,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -465,00 Tr | -122,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 T | 58,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,19 Tr | -6,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 T | 42,41% |
Dòng tiền tự do | -321,68 Tr | -177,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
107