Trang chủ2379 • TYO
add
Dip Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ¥ - 2.042,00 ¥
Phạm vi một năm
1.943,00 ¥ - 3.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,78 T JPY
Số lượng trung bình
361,71 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,73 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 9,73 T | 6,90% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | -28,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | -29,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | -7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 T | -5,02% |
Tổng tài sản | 50,51 T | -0,52% |
Tổng nợ | 14,27 T | 28,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | -28,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 T | 14,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | 19,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,34 Tr | 100,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,65 T | 175,49% |
Dòng tiền tự do | 2,14 T | 183,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
2.755