Trang chủ237880 • KOSDAQ
add
Mỹ phẩm CLIO
Giá đóng cửa hôm trước
13.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.770,00 ₩ - 14.070,00 ₩
Phạm vi một năm
13.500,00 ₩ - 27.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,73 T KRW
Số lượng trung bình
61,36 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,13 T | -11,29% |
Chi phí hoạt động | 34,24 T | -4,70% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | -77,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -75,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | -58,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,00 T | -6,91% |
Tổng tài sản | 299,88 T | 0,92% |
Tổng nợ | 67,75 T | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | -77,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,71 T | 1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,69 Tr | -100,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 T | 0,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,46 T | -136,68% |
Dòng tiền tự do | -19,62 T | 15,38% |
Giới thiệu
Clio Cosmetics is a South Korean cosmetics company based in Seongdong District, Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
336