Trang chủ237880 • KOSDAQ
add
Mỹ phẩm CLIO
Giá đóng cửa hôm trước
13.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.580,00 ₩ - 13.790,00 ₩
Phạm vi một năm
12.980,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,04 T KRW
Số lượng trung bình
73,79 N
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,82 T | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 35,14 T | -2,82% |
Thu nhập ròng | 5,53 T | -9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -5,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,42 T | -23,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,27 T | -3,74% |
Tổng tài sản | 305,26 T | -0,06% |
Tổng nợ | 67,89 T | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 T | -9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,06 Tr | -96,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,08 Tr | 96,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,78 Tr | 36,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 434,44 Tr | -92,20% |
Dòng tiền tự do | -869,99 Tr | -109,26% |
Giới thiệu
Clio Cosmetics is a South Korean cosmetics company based in Seongdong District, Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
338