Trang chủ237820 • KOSDAQ
add
PlayD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.570,00 ₩ - 4.655,00 ₩
Phạm vi một năm
4.450,00 ₩ - 7.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,62 T KRW
Số lượng trung bình
25,51 N
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,79 T | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 7,71 T | -9,55% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 45,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 46,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 32,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,13 T | 31,50% |
Tổng tài sản | 133,47 T | -1,80% |
Tổng nợ | 45,76 T | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 45,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 275,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,78 Tr | -99,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,06 Tr | -7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 50,94% |
Dòng tiền tự do | -619,07 Tr | 62,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
312