Trang chủ237750 • KOSDAQ
add
PNC Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.200,00 ₩ - 4.515,00 ₩
Phạm vi một năm
3.280,00 ₩ - 7.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 T KRW
Số lượng trung bình
23,31 N
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | -7,96% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 244,64% |
Thu nhập ròng | -194,69 Tr | -123,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | -125,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,61 Tr | -127,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 T | -21,78% |
Tổng tài sản | 86,11 T | -11,29% |
Tổng nợ | 19,24 T | -21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,69 Tr | -123,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 T | -166,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,33 T | 147,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,35 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 T | -78,25% |
Dòng tiền tự do | -4,32 T | -236,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
64