Trang chủ237750 • KOSDAQ
add
PNC Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.295,00 ₩ - 4.450,00 ₩
Phạm vi một năm
3.280,00 ₩ - 5.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 T KRW
Số lượng trung bình
35,28 N
Tỷ số P/E
26,91
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | -24,51% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 76,25% |
Thu nhập ròng | 651,91 Tr | 91,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 154,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,79 Tr | 73,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 T | 436,29% |
Tổng tài sản | 86,32 T | -16,48% |
Tổng nợ | 21,30 T | -30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,91 Tr | 91,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 152,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | 69,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 T | -26,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 T | 173,19% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 118,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
71