Trang chủ237690 • KOSDAQ
add
ST Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
115.800,00 ₩ - 121.600,00 ₩
Phạm vi một năm
66.600,00 ₩ - 121.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 NT KRW
Số lượng trung bình
217,01 N
Tỷ số P/E
65,75
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,91 T | 32,75% |
Chi phí hoạt động | 21,27 T | 37,42% |
Thu nhập ròng | 17,57 T | 20,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | -9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,11 T | 75,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,38 T | 18,24% |
Tổng tài sản | 755,49 T | 9,24% |
Tổng nợ | 199,52 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,57 T | 20,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,25 T | 225,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,16 T | -605,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 T | -40,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 T | -77,65% |
Dòng tiền tự do | 18,88 T | 289,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
655