Trang chủ2373 • TYO
add
Care Twentyone Corp
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
422,00 ¥ - 431,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 464,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T JPY
Số lượng trung bình
12,39 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 121,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,50 Tr | 647,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 80,59% |
Tổng tài sản | 31,23 T | -2,95% |
Tổng nợ | 27,15 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | 121,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
6.153