Trang chủ2373 • TYO
add
Care Twentyone Corp
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
401,00 ¥ - 405,00 ¥
Phạm vi một năm
330,00 ¥ - 613,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T JPY
Số lượng trung bình
7,57 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,81 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 1,53% |
Thu nhập ròng | -82,00 Tr | 66,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | 69,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,25 Tr | 166,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -737,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 3,32% |
Tổng tài sản | 31,32 T | -4,70% |
Tổng nợ | 26,83 T | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,00 Tr | 66,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
6.153