Trang chủ2373 • HKG
add
Beauty Farm Medical & Health Indstry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 $
Mức chênh lệch một ngày
25,96 $ - 26,70 $
Phạm vi một năm
15,20 $ - 41,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T HKD
Số lượng trung bình
749,69 N
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 729,51 Tr | 28,24% |
Chi phí hoạt động | 253,50 Tr | 32,97% |
Thu nhập ròng | 77,84 Tr | 34,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,67 | 5,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,98 Tr | 35,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 27,49% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 26,45% |
Tổng nợ | 3,38 T | 33,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,84 Tr | 34,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,05 Tr | 84,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,71 Tr | -27,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,30 Tr | -187,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | 112,68% |
Dòng tiền tự do | 148,97 Tr | 71,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.383