Trang chủ2372 • HKG
add
WEIli Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
53,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 Tr | -19,66% |
Chi phí hoạt động | 2,86 Tr | -32,07% |
Thu nhập ròng | 510,00 N | 145,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | 155,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 255,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,55 Tr | 10,99% |
Tổng tài sản | 258,67 Tr | -16,46% |
Tổng nợ | 46,93 Tr | -48,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,00 N | 145,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,70 Tr | 254,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | -1.322,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 81,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,67 Tr | 140,59% |
Dòng tiền tự do | 201,19 N | 121,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
85