Trang chủ2369 • HKG
add
Coolpad Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
440,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,32 Tr | -30,79% |
Chi phí hoạt động | 69,44 Tr | -12,07% |
Thu nhập ròng | -40,15 Tr | 11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,98 | -28,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,42 Tr | 6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,82 Tr | -37,28% |
Tổng tài sản | 4,41 T | -3,48% |
Tổng nợ | 2,64 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,15 Tr | 11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,30 Tr | 114,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 98,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | -102,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,60 Tr | -77,01% |
Dòng tiền tự do | -29,16 Tr | 74,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
134