Trang chủ2368 • TPE
add
Gold Circuit Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
484,50 NT$ - 501,00 NT$
Phạm vi một năm
142,50 NT$ - 514,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
239,53 T TWD
Số lượng trung bình
12,15 Tr
Tỷ số P/E
38,63
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,85 T | 44,71% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 48,44% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | 11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | -23,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,32 | 8,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 T | 5,05% |
Tổng tài sản | 51,91 T | 36,04% |
Tổng nợ | 31,31 T | 57,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | 11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 T | 79,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -14,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | 149,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -560,21 Tr | -230,85% |
Dòng tiền tự do | -534,11 Tr | 0,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8.831