Trang chủ2367 • HKG
add
Giant Biogene Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,15 $
Mức chênh lệch một ngày
47,92 $ - 50,15 $
Phạm vi một năm
45,20 $ - 87,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,88 T HKD
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
20,43
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 22,52% |
Chi phí hoạt động | 591,13 Tr | 17,42% |
Thu nhập ròng | 591,04 Tr | 20,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,98 | -1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,35 Tr | 26,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,86 T | 46,13% |
Tổng tài sản | 11,29 T | 45,06% |
Tổng nợ | 2,10 T | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 591,04 Tr | 20,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 357,84 Tr | -22,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,88 Tr | 121,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | 44,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 T | 41,41% |
Dòng tiền tự do | 315,58 Tr | 8,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.162