Trang chủ2363 • TPE
add
Silicon Integrated Systems
Giá đóng cửa hôm trước
46,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,35 NT$ - 47,40 NT$
Phạm vi một năm
39,20 NT$ - 102,77 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,36 T TWD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
40,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,68 Tr | 1.269,62% |
Chi phí hoạt động | 247,72 Tr | 123,04% |
Thu nhập ròng | -655,00 N | 99,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | 99,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,93 Tr | 71,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.672,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -37,61% |
Tổng tài sản | 17,54 T | -7,40% |
Tổng nợ | 900,73 Tr | 629,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -655,00 N | 99,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,57 Tr | 242,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,82 Tr | 117,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,31 Tr | 1.134,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,03 Tr | 130,26% |
Dòng tiền tự do | -129,46 Tr | -20,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
440