Trang chủ236200 • KOSDAQ
add
Suprema
Giá đóng cửa hôm trước
34.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.000,00 ₩ - 35.050,00 ₩
Phạm vi một năm
22.600,00 ₩ - 38.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,19 T KRW
Số lượng trung bình
31,87 N
Tỷ số P/E
7,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | -81,52% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -18,67% |
Thu nhập ròng | 10,62 T | 161,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,99 | -26,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,64 T | 14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,35 T | 27,49% |
Tổng tài sản | 245,83 T | 9,89% |
Tổng nợ | 7,21 T | -49,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 T | 161,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 T | -118,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 T | 61,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,40 Tr | 83,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 T | 141,31% |
Dòng tiền tự do | 12,78 T | 364,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
106