Trang chủ2360 • TADAWUL
add
Saudi Vitrified Clay Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
27,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
27,66 SAR - 28,18 SAR
Phạm vi một năm
25,20 SAR - 42,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
419,70 Tr SAR
Số lượng trung bình
49,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,75 Tr | 52,79% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | 71,89% |
Thu nhập ròng | -11,46 Tr | 5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,67 | 37,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,66 Tr | -15,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 Tr | -41,95% |
Tổng tài sản | 162,74 Tr | -32,84% |
Tổng nợ | 80,91 Tr | 53,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,46 Tr | 5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,55 Tr | 40,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -384,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,90 N | -125,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,63 Tr | -4,36% |
Dòng tiền tự do | -6,09 Tr | -6,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1977
Trang web
Nhân viên
765