Trang chủ2360 • TADAWUL
add
Saudi Vitrified Clay Pipes Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,25 SAR - 22,66 SAR
Phạm vi một năm
21,95 SAR - 42,15 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
339,75 Tr SAR
Số lượng trung bình
36,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,75 Tr | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 7,20 Tr | 108,45% |
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | 118,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,64 | 118,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,09 Tr | -110,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 Tr | -16,11% |
Tổng tài sản | 187,56 Tr | 1,47% |
Tổng nợ | 95,08 Tr | 81,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | 118,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,51 Tr | -147,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,57 Tr | 230,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,45 Tr | 682,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | 70,38% |
Dòng tiền tự do | -44,37 Tr | -2.408,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1977
Trang web
Nhân viên
765