Trang chủ2359 • TYO
add
Core Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.713,00 ¥ - 1.759,00 ¥
Phạm vi một năm
1.473,00 ¥ - 2.153,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,09 T JPY
Số lượng trung bình
31,83 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,11 T | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 886,00 Tr | 7,92% |
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | -30,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 857,25 Tr | -12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 23,62 T | 5,52% |
Tổng nợ | 5,92 T | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,00 Tr | -30,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.335