Trang chủ235980 • KOSDAQ
add
Medpacto Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.760,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,84 T KRW
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | — |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 119,47% |
Thu nhập ròng | -4,52 T | -157,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -376,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,46 T | -143,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,40 T | -25,79% |
Tổng tài sản | 51,58 T | -22,14% |
Tổng nợ | 3,19 T | -17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 T | -157,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,51 T | -191,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,18 Tr | -101,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,95 Tr | 25,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,03 T | -121,70% |
Dòng tiền tự do | -3,57 T | 56,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56