Trang chủ235980 • KOSDAQ
add
Medpacto Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.505,00 ₩ - 4.785,00 ₩
Phạm vi một năm
4.000,00 ₩ - 17.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,95 T KRW
Số lượng trung bình
148,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | -64,55% |
Thu nhập ròng | -1,75 T | 71,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 T | 68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,49 T | 717,48% |
Tổng tài sản | 66,25 T | 285,76% |
Tổng nợ | 3,86 T | -67,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 T | 71,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | 72,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,93 T | 269,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,90 Tr | 7,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,16 T | 2.413,63% |
Dòng tiền tự do | -8,27 T | -353,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
56