Trang chủ2353 • TYO
add
Nippon Parking Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
232,00 ¥ - 237,00 ¥
Phạm vi một năm
172,00 ¥ - 251,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,87 T JPY
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
13,99
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,64 T | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 15,39% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 29,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | 10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 35,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,36 T | -0,91% |
Tổng tài sản | 44,55 T | 15,50% |
Tổng nợ | 24,60 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 29,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1991
Trang web
Nhân viên
1.082