Trang chủ2352 • TPE
add
Qisda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,05 NT$ - 33,10 NT$
Phạm vi một năm
28,10 NT$ - 49,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,06 T TWD
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
26,42
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,79 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 7,27 T | 3,41% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -12,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -11,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | -1,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,57 T | 5,59% |
Tổng tài sản | 199,24 T | 5,40% |
Tổng nợ | 135,56 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -12,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,61 Tr | -148,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -139,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 T | 133,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 129,06% |
Dòng tiền tự do | -9,92 T | -39,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
14.107