Trang chủ2351 • TPE
add
SDI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,20 NT$ - 88,10 NT$
Phạm vi một năm
85,00 NT$ - 170,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,03 T TWD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
24,65
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 5,71% |
Chi phí hoạt động | 229,03 Tr | -0,66% |
Thu nhập ròng | 156,69 Tr | -24,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -28,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | -24,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,46 Tr | -1,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,32 Tr | 19,04% |
Tổng tài sản | 12,59 T | 1,42% |
Tổng nợ | 5,35 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,69 Tr | -24,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,67 Tr | -40,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,14 Tr | -41,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,20 Tr | 76,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,78 Tr | 66,26% |
Dòng tiền tự do | -566,01 Tr | -20,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.632