Trang chủ2350 • TADAWUL
add
Saudi Kayan Petrochemical Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,85 SAR - 5,95 SAR
Phạm vi một năm
5,75 SAR - 10,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T SAR
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 214,64 Tr | -0,80% |
Thu nhập ròng | -685,61 Tr | -10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,54 | -5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -9,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 954,00 N | -99,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,35 Tr | -46,57% |
Tổng tài sản | 24,87 T | -6,79% |
Tổng nợ | 13,37 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,61 Tr | -10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 841,10 Tr | 373,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,89 Tr | -38,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -675,18 Tr | -360,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | -101,26% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | 136,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
841