Trang chủ2349 • TYO
add
Nippon Information Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.351,00 ¥ - 2.385,00 ¥
Phạm vi một năm
1.829,00 ¥ - 2.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,91 T JPY
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 657,00 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 639,00 Tr | 18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,52 | 8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,00 Tr | 17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,88 T | 15,82% |
Tổng tài sản | 27,42 T | 9,82% |
Tổng nợ | 6,47 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 639,00 Tr | 18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1967
Trang web
Nhân viên
1.602