Trang chủ2349 • TPE
add
Ritek
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,43 NT$ - 9,83 NT$
Phạm vi một năm
8,51 NT$ - 17,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T TWD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 329,20 Tr | -15,85% |
Thu nhập ròng | -157,97 Tr | -2.927,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,92 | -2.486,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,69 Tr | -12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 T | -26,81% |
Tổng tài sản | 17,07 T | -13,19% |
Tổng nợ | 7,90 T | -11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,97 Tr | -2.927,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,19 Tr | -92,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,81 Tr | 71,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,10 Tr | -82,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,86 Tr | -243,40% |
Dòng tiền tự do | -284,18 Tr | -245,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
5.900