Trang chủ2349 • TPE
add
Ritek
Giá đóng cửa hôm trước
9,86 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,84 NT$ - 9,94 NT$
Phạm vi một năm
8,51 NT$ - 21,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T TWD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
182,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 220,00 Tr | -42,59% |
Thu nhập ròng | 6,19 Tr | -59,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -54,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,20 Tr | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.057,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -16,22% |
Tổng tài sản | 17,22 T | -9,47% |
Tổng nợ | 7,51 T | -13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,19 Tr | -59,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -502,25 Tr | -1.111,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,09 Tr | -14,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 539,80 Tr | 479,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -310,82 Tr | 11,38% |
Dòng tiền tự do | -614,06 Tr | -129,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1988
Trang web
Nhân viên
5.900